Uhrzeiten
📅 Các Thời Gian và Lịch Trình
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Termin | die Termine | Nomen (m.) | [teˈʁmɪn] | cuộc hẹn |
die Zeitangabe | die Zeitangaben | Nomen (f.) | [ˈtsaɪ̯tˌanɡabe] | chỉ dẫn thời gian |
die Uhrzeit | - | Nomen (f.) | [ˈʊʁˌtsaɪ̯t] | thời gian |
der Wochentag | die Wochentage | Nomen (m.) | [ˈvɔxənˌtaːk] | ngày trong tuần |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Termin (cuộc hẹn)
- Ví dụ: Ich habe einen Termin beim Arzt.
- Giải nghĩa: Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ.
-
die Zeitangabe (chỉ dẫn thời gian)
- Ví dụ: Die Zeitangabe für das Treffen ist 15 Uhr.
- Giải nghĩa: Thời gian cho cuộc gặp là lúc 15 giờ.
-
die Uhrzeit (thời gian)
- Ví dụ: Kannst du mir die Uhrzeit sagen?
- Giải nghĩa: Bạn có thể nói cho tôi biết mấy giờ không?
-
der Wochentag (ngày trong tuần)
- Ví dụ: Montag ist mein Lieblingswochentag.
- Giải nghĩa: Thứ Hai là ngày trong tuần tôi thích nhất.
⏰ Các Từ Liên Quan Đến Thời Gian và Lịch Trình
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
verabreden (sich) | - | Verb | [ˈfɛʁaˌbʁeːdn̩] | hẹn gặp, sắp xếp |
die Verspätung | die Verspätungen | Nomen (f.) | [fɛʁˈʃpɛːtʊŋ] | sự muộn, sự trễ |
entschuldigen (sich) | - | Verb | [ɛntˈʃʊldɪɡən] | xin lỗi |
der Kalender | die Kalender | Nomen (m.) | [kaˈlɛndɐ] | lịch |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
verabreden (sich) (hẹn gặp, sắp xếp)
- Ví dụ: Wir haben uns für morgen verabredet.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã hẹn gặp nhau vào ngày mai.
-
die Verspätung (sự muộn, sự trễ)
- Ví dụ: Die Verspätung des Zuges beträgt 20 Minuten.
- Giải nghĩa: Sự muộn của tàu là 20 phút.
-
entschuldigen (sich) (xin lỗi)
- Ví dụ: Ich möchte mich für die Verspätung entschuldigen.
- Giải nghĩa: Tôi muốn xin lỗi vì sự trễ hẹn.
-
der Kalender (lịch)
- Ví dụ: Ich trage alle meine Termine in meinen Kalender ein.
- Giải nghĩa: Tôi ghi tất cả các cuộc hẹn của mình vào lịch.
📆 Các Ngày Trong Tuần và Tháng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Monat | die Monate | Nomen (m.) | [ˈmoːnat] | tháng |
der Wecker | die Wecker | Nomen (m.) | [ˈvɛkɐ] | đồng hồ báo thức |
der Montag | die Montage | Nomen (m.) | [ˈmɔntag] | thứ Hai |
der Dienstag | die Dienstage | Nomen (m.) | [ˈdiːnstaːk] | thứ Ba |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Monat (tháng)
- Ví dụ: Der Monat Januar ist sehr kalt.
- Giải nghĩa: Tháng Một rất lạnh.
-
der Wecker (đồng hồ báo thức)
- Ví dụ: Mein Wecker klingelt um 6 Uhr morgens.
- Giải nghĩa: Đồng hồ báo thức của tôi reo vào lúc 6 giờ sáng.
-
der Montag (thứ Hai)
- Ví dụ: Montag ist der erste Tag der Woche.
- Giải nghĩa: Thứ Hai là ngày đầu tiên trong tuần.
-
der Dienstag (thứ Ba)
- Ví dụ: Am Dienstag habe ich einen wichtigen Termin.
- Giải nghĩa: Vào thứ Ba tôi có một cuộc hẹn quan trọng.
📆 Các Ngày Trong Tuần và Các Từ Liên Quan
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Mittwoch | die Mittwoche | Nomen (m.) | [ˈmɪtvɔx] | thứ Tư |
der Donnerstag | die Donnerstage | Nomen (m.) | [ˈdɔnɐˌʃtaːk] | thứ Năm |
der Freitag | die Freitage | Nomen (m.) | [ˈfʁaɪ̯taːk] | thứ Sáu |
der Samstag | die Samstage | Nomen (m.) | [ˈzamsˌtaːk] | thứ Bảy |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Mittwoch (thứ Tư)
- Ví dụ: Wir treffen uns am Mittwoch.
- Giải nghĩa: Chúng tôi gặp nhau vào thứ Tư.
-
der Donnerstag (thứ Năm)
- Ví dụ: Am Donnerstag habe ich einen Zahnarzttermin.
- Giải nghĩa: Vào thứ Năm tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ.
-
der Freitag (thứ Sáu)
- Ví dụ: Freitag ist der letzte Arbeitstag der Woche.
- Giải nghĩa: Thứ Sáu là ngày làm việc cuối cùng trong tuần.
-
der Samstag (thứ Bảy)
- Ví dụ: Am Samstag gehen wir einkaufen.
- Giải nghĩa: Vào thứ Bảy, chúng tôi đi mua sắm.
🚗 Các Tình Huống Giao Thông và Vận Hành
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Autohaus | die Autohäuser | Nomen (n.) | [ˈaʊ̯toˌhaʊ̯s] | đại lý ô tô |
leidtun | - | Verb | [ˈlaɪ̯tˌtʊn] | cảm thấy tiếc |
die Panne | die Pannen | Nomen (f.) | [ˈpanə] | sự cố (xe cộ) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Autohaus (đại lý ô tô)
- Ví dụ: Wir haben unser Auto im Autohaus gekauft.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã mua ô tô của mình tại đại lý ô tô.
-
leidtun (cảm thấy tiếc, xin lỗi)
- Ví dụ: Es tut mir leid, dass ich zu spät bin.
- Giải nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.
-
die Panne (sự cố, trục trặc)
- Ví dụ: Unser Auto hatte eine Panne auf der Autobahn.
- Giải nghĩa: Xe của chúng tôi gặp sự cố trên đường cao tốc.
🗣️ Các Cụm Từ và Lời Chào
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Bis später! | - | Phrase | [bɪs ˈʃpɛːtɐ] | Hẹn gặp lại! |
die Fahrt | die Fahrten | Nomen (f.) | [faʁt] | chuyến đi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
Bis später!
- Ví dụ: Bis später! Wir sehen uns um 18 Uhr.
- Giải nghĩa: Hẹn gặp lại! Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 18 giờ.
-
die Fahrt
- Ví dụ: Die Fahrt nach Berlin dauert drei Stunden.
- Giải nghĩa: Chuyến đi đến Berlin mất ba giờ.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.